footnote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌnoʊt/

Danh từ[sửa]

footnote /.ˌnoʊt/

  1. Cước chú.

Ngoại động từ[sửa]

footnote ngoại động từ /.ˌnoʊt/

  1. Chú thích ở cuối trang.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]