Bước tới nội dung

foreshadow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈʃæ.ˌdoʊ/

Ngoại động từ

[sửa]

foreshadow ngoại động từ /.ˈʃæ.ˌdoʊ/

  1. Báo hiệu; báo trước; là điềm của.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]