forger
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɔr.dʒɜː/
Danh từ[sửa]
forger /ˈfɔr.dʒɜː/
Tham khảo[sửa]
- "forger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔʁ.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
forger ngoại động từ /fɔʁ.ʒe/
- Rèn.
- Forger un couteau — rèn một con dao
- Bịa ra, đặt ra.
- Forger une nouvelle — bịa ra một tin
- forger les fers (les chaînes) de quelqu'un — nô lệ hóa ai
Nội động từ[sửa]
forger nội động từ /fɔʁ.ʒe/
Tham khảo[sửa]
- "forger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)