forger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.dʒɜː/

Danh từ[sửa]

forger /ˈfɔr.dʒɜː/

  1. Thợ rèn.
  2. Thợ đóng móng ngựa.
  3. Người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔʁ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

forger ngoại động từ /fɔʁ.ʒe/

  1. Rèn.
    Forger un couteau — rèn một con dao
  2. Bịa ra, đặt ra.
    Forger une nouvelle — bịa ra một tin
    forger les fers (les chaînes) de quelqu'un — nô lệ hóa ai

Nội động từ[sửa]

forger nội động từ /fɔʁ.ʒe/

  1. Vấp chân (móng chân sau của ngựa vấp móng chân trước).

Tham khảo[sửa]