Bước tới nội dung

fortress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɔr.trəs/
Hoa Kỳ

Danh từ

fortress /ˈfɔr.trəs/

  1. Pháo đài.

Ngoại động từ

fortress ngoại động từ /ˈfɔr.trəs/

  1. (Thơ ca)pháo đài của; bảo vệ.

Chia động từ

Tham khảo