forum

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.əm/

Danh từ[sửa]

forum /ˈfɔr.əm/

  1. Diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Toà án.
    the forum of conscience — toà án lương tâm
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) chợ, nơi công cộng
  4. chỗ hội họp.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ.ʁɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
forum
/fɔ.ʁɔm/
forums
/fɔ.ʁɔm/

forum /fɔ.ʁɔm/

  1. Nghị trường, diễn đàn.
    L’éloquence du forum — sự hùng biện ở nghị trường
    La presse est le forum du peuple — báo chí là diễn đàn của nhân dân
  2. Cuộc hội thảo, hội nghị.
    Forum sur l’éducation — cuộc hội thảo về giáo dục
  3. (Sử học) Nơi họp chợ (cổ La Mã).
  4. (Sử học) Quảng trường chính trị (cổ La Mã).

Tham khảo[sửa]