Bước tới nội dung

fossilise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fossilise ngoại động từ

  1. Làm hoá đá, làm hoá thạch.
  2. Làm chi thành lỗi thời.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fossilise nội động từ

  1. Hoá đá, hoá thạch.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]