fuite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fuite
/fɥit/
fuites
/fɥit/

fuite gc /fɥit/

  1. Sự chạy trốn, sự trốn tránh.
    Prendre la fuite — chạy trốn
    Fuite devant les responsabilités — sự trốn trách nhiệm
  2. Sự thấm thoắt.
    Fuite du temps — thời gian thấm thoát
  3. Sự , sự rỉ, sự ; sự hao.
    La fuite d’un gaz — sự xì hơi
    La fuite de l’eau — sự rỉ nước
    Fuite électrique — sự hao điện
  4. Lỗ xì hơi, lỗ rỉ nước.
    Rechercher une fuite — tìm chỗ xì, tìm chỗ rỉ
  5. Sự để mất tài liệu mật; sự tiết lộ bí mật.
    délit de fuite — tội bỏ trốn sau khi gây tai nạn
    point de fuite — (hội họa) điểm tụ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]