Bước tới nội dung

fulguration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfʊl.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

fulguration /ˌfʊl.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự chớp loé.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fyl.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fulguration
/fyl.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
fulgurations
/fyl.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

fulguration gc /fyl.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

  1. Chớp sáng.
  2. (Nghĩa bóng) Tia lóe.
    Fulguration qui traverse l’esprit — tia lóe thoáng qua trí óc
  3. Sự bị sét đánh.
  4. (Y học) Liệu pháp tia điện.

Tham khảo

[sửa]