fulguration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfʊl.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]fulguration /ˌfʊl.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "fulguration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fyl.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fulguration /fyl.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
fulgurations /fyl.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
fulguration gc /fyl.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
- Chớp sáng.
- (Nghĩa bóng) Tia lóe.
- Fulguration qui traverse l’esprit — tia lóe thoáng qua trí óc
- Sự bị sét đánh.
- (Y học) Liệu pháp tia điện.
Tham khảo
[sửa]- "fulguration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)