fumed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfjuːmd/
Động từ
[sửa]fumed
Chia động từ
[sửa]fume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fume | |||||
Phân từ hiện tại | fuming | |||||
Phân từ quá khứ | fumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fume | fume hoặc fumest¹ | fumes hoặc fumeth¹ | fume | fume | fume |
Quá khứ | fumed | fumed hoặc fumedst¹ | fumed | fumed | fumed | fumed |
Tương lai | will/shall² fume | will/shall fume hoặc wilt/shalt¹ fume | will/shall fume | will/shall fume | will/shall fume | will/shall fume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fume | fume hoặc fumest¹ | fume | fume | fume | fume |
Quá khứ | fumed | fumed | fumed | fumed | fumed | fumed |
Tương lai | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fume | — | let’s fume | fume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]fumed /ˈfjuːmd/
- Được hun khói.
Tham khảo
[sửa]- "fumed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)