Bước tới nội dung

functionate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

functionate

  1. Chức năng.
    procreative function — chức năng sinh sản
  2. (Thường Số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm.
    the functions of a judge — nhiệm vụ của quan toà
  3. Buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng.
  4. (Toán học) Hàm, hàm số.
  5. (Hoá học) Chức.

Nội động từ

[sửa]

functionate nội động từ+ (functionate) /'fʌɳkʃneit/

  1. Hoạt động, chạy (máy).
  2. Thực hiện chức năng.

Tham khảo

[sửa]