furlough
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɜː.ˌloʊ/
Danh từ
[sửa]furlough /ˈfɜː.ˌloʊ/
- Phép nghỉ.
- to go home on furlough — về nhà nghỉ phép
Ngoại động từ
[sửa]furlough ngoại động từ /ˈfɜː.ˌloʊ/
- Cho nghỉ phép.
Chia động từ
[sửa]furlough
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "furlough", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)