Bước tới nội dung

furnished

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɜː.nɪʃt/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

furnished

  1. Quá khứphân từ quá khứ của furnish

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

furnished /ˈfɜː.nɪʃt/

  1. sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc.
    a furnished house — nhà
    a furnished room — phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc

Tham khảo

[sửa]