Bước tới nội dung

fuyant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɥi.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fuyant
/fɥi.jɑ̃/
fuyants
/fɥi.jɑ̃/
Giống cái fuyante
/fɥi.jɑ̃t/
fuyantes
/fɥi.jɑ̃t/

fuyant /fɥi.jɑ̃/

  1. Chạy trốn.
    Fuyant gibier — con thú săn chạy trốn
  2. Thoáng qua, vụt qua, trôi qua.
    Ombre fuyante — bóng thoáng qua
    L’heure fuyante — thì giờ trôi qua
    Four fuyant — bóng xế tà
  3. Lùi xa.
    Horizon fuyant — chân trời lùi xa
  4. Hớt ra phía sau.
    Front fuyant — trán hớt ra phía sau
  5. (Nghĩa bóng) Khó nắm, khó hiểu đúng (tính tình, người).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fuyant
/fɥi.jɑ̃/
fuyants
/fɥi.jɑ̃/

fuyant /fɥi.jɑ̃/

  1. Đường lùi xa, đường tụ.
    le fuyant des cimes de montagne — đường lùi xa của các ngọn núi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]