Bước tới nội dung

gà ác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ aːk˧˥ɣaː˧˧ a̰ːk˩˧ɣaː˨˩ aːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ aːk˩˩ɣaː˧˧ a̰ːk˩˧

Danh từ

[sửa]

gà ác

  1. Thứ lông trắng, chân chì.
  2. (Địa phương) đen.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gà ác

  1. Gà ác.

Tham khảo

[sửa]