Bước tới nội dung

gạch Bát Tràng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ʔjk˨˩ ɓaːt˧˥ ʨa̤ːŋ˨˩ɣa̰t˨˨ ɓa̰ːk˩˧ tʂaːŋ˧˧ɣat˨˩˨ ɓaːk˧˥ tʂaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣajk˨˨ ɓaːt˩˩ tʂaːŋ˧˧ɣa̰jk˨˨ ɓaːt˩˩ tʂaːŋ˧˧ɣa̰jk˨˨ ɓa̰ːt˩˧ tʂaːŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

gạch Bát Tràng

  1. Gạch vuông, mỗi cạnh vào khoảng 30cm, dày, nung kỹ và rất tốt, xưa làm ở làng Bát Tràng, dùng để lát nhà, lát sân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]