gadget
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡædʒ.ɪt/
![]() | [ˈɡædʒ.ɪt] |
Danh từ[sửa]
gadget /ˈɡædʒ.ɪt/
- (Thực vật học) Bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến.
- Đồ dùng, đồ vật, công cụ, thiết bị đặc biệt.
Tham khảo[sửa]
- "gadget". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡad.ʒɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gadget /ɡad.ʒɛt/ |
gadgets /ɡad.ʒɛt/ |
gadget gđ /ɡad.ʒɛt/
Tham khảo[sửa]
- "gadget". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)