Bước tới nội dung

garb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːrb/

Danh từ

[sửa]

garb /ˈɡɑːrb/

  1. Quần áo (có tính chất tiêu biểu).
    in the garb of a sailor — mặc quần áo lính thuỷ
  2. Cách ăn mặc.

Ngoại động từ

[sửa]

garb ngoại động từ /ˈɡɑːrb/

  1. Mặc.
    to garb oneself as a sailor — mặc quần áo cho lính thuỷ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]