geek
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡik/
Danh từ[sửa]
geek /ˈɡik/
- Người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn).
- Chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học.
- Người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội.
- (Từ lóng) Người lập dị quái gở.
Tham khảo[sửa]
- "geek". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)