gem
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/aa/Gem.animals.arp.750pix.jpg/220px-Gem.animals.arp.750pix.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛm/
![]() | [ˈdʒɛm] |
Danh từ
[sửa]gem /ˈdʒɛm/
- Viên ngọc.
- Đá chạm, ngọc chạm.
- (Nghĩa bóng) Vật quý nhất.
- the gem of the whole collection — cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh bơ nhạt.
Nội động từ
[sửa]gem nội động từ /ˈdʒɛm/
Tham khảo
[sửa]- "gem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)