Bước tới nội dung

gem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
gem

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gem /ˈdʒɛm/

  1. Viên ngọc.
  2. Đá chạm, ngọc chạm.
  3. (Nghĩa bóng) Vật quý nhất.
    the gem of the whole collection — cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh nhạt.

Nội động từ

[sửa]

gem nội động từ /ˈdʒɛm/

  1. Dát ngọc.
    the night sky gemmed with stars — bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)