generalize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛn.rə.ˌlɑɪz/
Động từ
[sửa]generalize /ˈdʒɛn.rə.ˌlɑɪz/
- Tổng quát hoá; khái quát hoá.
- Phổ biến.
- to generalize a new farming technique — phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
- Nói chung, nói chung chung.
Chia động từ
[sửa]generalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "generalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)