bride
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbrɑɪd/
![]() | [ˈbrɑɪd] |
Danh từ[sửa]
bride /ˈbrɑɪd/
Tham khảo[sửa]
- "bride". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁid/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bride /bʁid/ |
brides /bʁid/ |
bride gc /bʁid/
- Bộ cương (ngựa).
- Dây buộc cũ.
- Dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc).
- Khuyết áo hình dây.
- Con bọ (ở nách tà áo... ).
- (Kỹ thuật) Vòng kẹp.
- (Y học) Dây chằng.
- courir à bride abattue (à toute bride) — chạy rất nhanh
- la bride sur le cou — xem cou
- lâcher la bride — cho tự do phóng túng; thả lỏng
- se mettre la bride — (thông tục) nhịn ăn; chịu thiếu thốn
- serrer la bride; tenir la bride; tenir la bride haute — kiềm chế, không cho tự do phóng túng
Tham khảo[sửa]
- "bride". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)