Bước tới nội dung

giặc giã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔk˨˩ zaʔa˧˥ja̰k˨˨ jaː˧˩˨jak˨˩˨ jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟak˨˨ ɟa̰ː˩˧ɟa̰k˨˨ ɟaː˧˩ɟa̰k˨˨ ɟa̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

giặc giã

  1. Giặc, về mặt gây ra tình hình rối ren (nói khái quát).
    Giặc giã liên miên.
    Thời buổi giặc giã.

Tham khảo

[sửa]