gilded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɪɫ.dəd/
Động từ
[sửa]gilded
Chia động từ
[sửa]gild
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gild | |||||
Phân từ hiện tại | gilding | |||||
Phân từ quá khứ | gilded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gild | gild hoặc gildest¹ | gilds hoặc gildeth¹ | gild | gild | gild |
Quá khứ | gilded | gilded hoặc gildedst¹ | gilded | gilded | gilded | gilded |
Tương lai | will/shall² gild | will/shall gild hoặc wilt/shalt¹ gild | will/shall gild | will/shall gild | will/shall gild | will/shall gild |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gild | gild hoặc gildest¹ | gild | gild | gild | gild |
Quá khứ | gilded | gilded | gilded | gilded | gilded | gilded |
Tương lai | were to gild hoặc should gild | were to gild hoặc should gild | were to gild hoặc should gild | were to gild hoặc should gild | were to gild hoặc should gild | were to gild hoặc should gild |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gild | — | let’s gild | gild | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]gilded /ˈɡɪɫ.dəd/
Tham khảo
[sửa]- "gilded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)