Bước tới nội dung

gnash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

gnash ngoại động từ /ˈnæʃ/

  1. Nghiến (răng).
    to gnash one's teeth — nghiến răng (vì giận)

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

gnash nội động từ /ˈnæʃ/

  1. Nghiến răng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]