golden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡoʊl.dən/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

golden /ˈɡoʊl.dən/

  1. Bằng vàng.
  2. .
  3. vàng, nhiều vàng.
  4. màu vàng.
    golden hair — tóc màu vàng
  5. Quý giá, quý báu, quý như vàng.
    a golden opportunity — một dịp quý báu
    golden remedy — thuốc quý, thuốc thánh
  6. Thịnh vượng; hạnh phúc.
    the golden age — thời đại hoàng kim

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)