gradate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]gradate ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]gradate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gradate | |||||
Phân từ hiện tại | gradating | |||||
Phân từ quá khứ | gradated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gradate | gradate hoặc gradatest¹ | gradates hoặc gradateth¹ | gradate | gradate | gradate |
Quá khứ | gradated | gradated hoặc gradatedst¹ | gradated | gradated | gradated | gradated |
Tương lai | will/shall² gradate | will/shall gradate hoặc wilt/shalt¹ gradate | will/shall gradate | will/shall gradate | will/shall gradate | will/shall gradate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gradate | gradate hoặc gradatest¹ | gradate | gradate | gradate | gradate |
Quá khứ | gradated | gradated | gradated | gradated | gradated | gradated |
Tương lai | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gradate | — | let’s gradate | gradate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]gradate nội động từ
Chia động từ
[sửa]gradate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gradate | |||||
Phân từ hiện tại | gradating | |||||
Phân từ quá khứ | gradated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gradate | gradate hoặc gradatest¹ | gradates hoặc gradateth¹ | gradate | gradate | gradate |
Quá khứ | gradated | gradated hoặc gradatedst¹ | gradated | gradated | gradated | gradated |
Tương lai | will/shall² gradate | will/shall gradate hoặc wilt/shalt¹ gradate | will/shall gradate | will/shall gradate | will/shall gradate | will/shall gradate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gradate | gradate hoặc gradatest¹ | gradate | gradate | gradate | gradate |
Quá khứ | gradated | gradated | gradated | gradated | gradated | gradated |
Tương lai | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate | were to gradate hoặc should gradate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gradate | — | let’s gradate | gradate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gradate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)