Bước tới nội dung

gratin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.tᵊn/

Danh từ

[sửa]

gratin /ˈɡræ.tᵊn/

  1. Món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gratin
/ɡʁa.tɛ̃/
gratins
/ɡʁa.tɛ̃/

gratin /ɡʁa.tɛ̃/

  1. Thức ăn dính nồi, thức ăn cháy.
    Gratin de riz — cơm cháy
  2. (Bếp núc) Lối rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò; món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò.
  3. (Thân mật) Cánh sang.
    Le gratin de l’aristocratie — cánh sang trong đám quý tộc

Tham khảo

[sửa]