gratin
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡræ.tᵊn/
Danh từ[sửa]
gratin /ˈɡræ.tᵊn/
Tham khảo[sửa]
- "gratin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁa.tɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gratin /ɡʁa.tɛ̃/ |
gratins /ɡʁa.tɛ̃/ |
gratin gđ /ɡʁa.tɛ̃/
- Thức ăn dính nồi, thức ăn cháy.
- Gratin de riz — cơm cháy
- (Bếp núc) Lối rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò; món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò.
- (Thân mật) Cánh sang.
- Le gratin de l’aristocratie — cánh sang trong đám quý tộc
Tham khảo[sửa]
- "gratin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)