gulf
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡəlf/
Hoa Kỳ | [ˈɡəlf] |
Danh từ
[sửa]gulf /ˈɡəlf/
- Vịnh.
- Hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách.
- Xoáy nước, vực biển.
- Biển thắm.
- Bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường).
Ngoại động từ
[sửa]gulf ngoại động từ /ˈɡəlf/
- Làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển... ).
- Cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường).
Tham khảo
[sửa]- "gulf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)