học phái
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ faːj˧˥ | ha̰wk˨˨ fa̰ːj˩˧ | hawk˨˩˨ faːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ faːj˩˩ | ha̰wk˨˨ faːj˩˩ | ha̰wk˨˨ fa̰ːj˩˧ |
Danh từ[sửa]
học phái
- Nhóm học giả theo một khuynh hướng riêng.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "học phái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)