học phái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ faːj˧˥ha̰wk˨˨ fa̰ːj˩˧hawk˨˩˨ faːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ faːj˩˩ha̰wk˨˨ faːj˩˩ha̰wk˨˨ fa̰ːj˩˧

Danh từ[sửa]

học phái

  1. Nhóm học giả theo một khuynh hướng riêng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]