thought
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]thought (đếm được và không đếm được, số nhiều thoughts)
Động từ
[sửa]thought
Chia động từ
[sửa]think
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to think | |||||
Phân từ hiện tại | thinking | |||||
Phân từ quá khứ | thought | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | think | think hoặc thought¹ | thinks hoặc thought¹ | think | think | think |
Quá khứ | thought | thought hoặc thoughtst¹ | thought | thought | thought | thought |
Tương lai | will/shall² think | will/shall think hoặc wilt/shalt¹ think | will/shall think | will/shall think | will/shall think | will/shall think |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | think | think hoặc thought¹ | think | think | think | think |
Quá khứ | thought | thought | thought | thought | thought | thought |
Tương lai | were to think hoặc should think | were to think hoặc should think | were to think hoặc should think | were to think hoặc should think | were to think hoặc should think | were to think hoặc should think |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | think | — | let’s think | think | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.