Bước tới nội dung

hồ lô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ lo˧˧ho˧˧ lo˧˥ho˨˩ lo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧ lo˧˥ho˧˧ lo˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

hồ lô

  1. Bầu đựng rượu.
  2. Xe lăn đường, có những bánh rộngnặng dùng để nén đá xuống đường cho phẳng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]