Bước tới nội dung

hội thí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ tʰi˧˥ho̰j˨˨ tʰḭ˩˧hoj˨˩˨ tʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ tʰi˩˩ho̰j˨˨ tʰi˩˩ho̰j˨˨ tʰḭ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

hội thí

  1. Khoa thi hội mở trước khi thi đình, dưới thời phong kiến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]