Bước tới nội dung

hale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈheɪɫ/

Tính từ

[sửa]

hale /ˈheɪɫ/

  1. Khoẻ mạnh, tráng kiện (người già).
    to be hale and hearty — còn khoẻ mạnh tráng kiện

Ngoại động từ

[sửa]

hale ngoại động từ /ˈheɪɫ/

  1. Kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to hale somebody to prison — lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]