halts
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]halts
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của halt
Chia động từ
[sửa]halt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to halt | |||||
Phân từ hiện tại | halting | |||||
Phân từ quá khứ | halted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | halt | halt hoặc haltest¹ | halts hoặc halteth¹ | halt | halt | halt |
Quá khứ | halted | halted hoặc haltedst¹ | halted | halted | halted | halted |
Tương lai | will/shall² halt | will/shall halt hoặc wilt/shalt¹ halt | will/shall halt | will/shall halt | will/shall halt | will/shall halt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | halt | halt hoặc haltest¹ | halt | halt | halt | halt |
Quá khứ | halted | halted | halted | halted | halted | halted |
Tương lai | were to halt hoặc should halt | were to halt hoặc should halt | were to halt hoặc should halt | were to halt hoặc should halt | were to halt hoặc should halt | were to halt hoặc should halt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | halt | — | let’s halt | halt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.