hammers
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]hammers
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của hammer
Chia động từ
[sửa]hammer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hammer | |||||
Phân từ hiện tại | hammering | |||||
Phân từ quá khứ | hammered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hammer | hammer hoặc hammerest¹ | hammers hoặc hammereth¹ | hammer | hammer | hammer |
Quá khứ | hammered | hammered hoặc hammeredst¹ | hammered | hammered | hammered | hammered |
Tương lai | will/shall² hammer | will/shall hammer hoặc wilt/shalt¹ hammer | will/shall hammer | will/shall hammer | will/shall hammer | will/shall hammer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hammer | hammer hoặc hammerest¹ | hammer | hammer | hammer | hammer |
Quá khứ | hammered | hammered | hammered | hammered | hammered | hammered |
Tương lai | were to hammer hoặc should hammer | were to hammer hoặc should hammer | were to hammer hoặc should hammer | were to hammer hoặc should hammer | were to hammer hoặc should hammer | were to hammer hoặc should hammer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hammer | — | let’s hammer | hammer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.