Bước tới nội dung

hansel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hansel

  1. Quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới... ).
  2. Tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày).
  3. Tiền đặt cọc, tiền bảo đảm.
  4. Sự nếm trước, sự hưởng trước.

Ngoại động từ

[sửa]

hansel ngoại động từ

  1. Mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới.
  2. Mở đầu; mua mở hàng.
  3. Thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên.

Tham khảo

[sửa]