headhunter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌhən.tɜː/
![]() | [.ˌhən.tɜː] |
Danh từ[sửa]
headhunter /.ˌhən.tɜː/
- Người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ thù làm chiến tích.
- Người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi.
Tham khảo[sửa]
- "headhunter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)