Bước tới nội dung

heal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

heal ngoại động từ /ˈhil/

  1. Chữa khỏi (bệnh... ), làm lành (vết thương... ).
    to heal someone of a disease — chữa cho ai khỏi bệnh gì
  2. Hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn).
    to heal a rift — hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
  3. Dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

heal nội động từ /ˈhil/

  1. Lành lại (vết thương).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]