healing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]healing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của heal.
Tính từ
[sửa]healing
- Để chữa bệnh, để chữa vết thương.
- healing ointments — thuốc mỡ rịt vết thương
- Đang lành lại, đang lên da non (vết thương).
Tham khảo
[sửa]- "healing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)