Bước tới nội dung

healing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhi.liɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

healing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "heal" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

healing /ˈhi.liɳ/

  1. Để chữa bệnh, để chữa vết thương.
    healing ointments — thuốc mỡ rịt vết thương
  2. Đang lành lại, đang lên da non (vết thương).

Tham khảo

[sửa]