healing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhi.liɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

healing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "heal" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

healing /ˈhi.liɳ/

  1. Để chữa bệnh, để chữa vết thương.
    healing ointments — thuốc mỡ rịt vết thương
  2. Đang lành lại, đang lên da non (vết thương).

Tham khảo[sửa]