hedges
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]hedges
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của hedge
Chia động từ
[sửa]hedge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hedge | |||||
Phân từ hiện tại | hedging | |||||
Phân từ quá khứ | hedged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hedge | hedge hoặc hedgest¹ | hedges hoặc hedgeth¹ | hedge | hedge | hedge |
Quá khứ | hedged | hedged hoặc hedgedst¹ | hedged | hedged | hedged | hedged |
Tương lai | will/shall² hedge | will/shall hedge hoặc wilt/shalt¹ hedge | will/shall hedge | will/shall hedge | will/shall hedge | will/shall hedge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hedge | hedge hoặc hedgest¹ | hedge | hedge | hedge | hedge |
Quá khứ | hedged | hedged | hedged | hedged | hedged | hedged |
Tương lai | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hedge | — | let’s hedge | hedge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.