Bước tới nội dung

hedging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

hedging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "hedge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hedging /ˈhɛd.ʒiɳ/

  1. (Kinh tế học) Lập hàng rào.

Tham khảo

[sửa]