hedging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈhɛd͡ʒɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin)
Động từ
[sửa]hedging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của hedge.
Danh từ
[sửa]hedging
- (Kinh tế học) Lập hàng rào.
Tham khảo
[sửa]- "hedging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)