hella
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛ.ˌlə/
Từ đồng âm
[sửa]Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
[sửa]Có gốc ở Vùng Vịnh San Francisco (California, Hoa Kỳ), có nghĩa "lắm" hay "nhiều". Có thể từ helluva.
Phó từ
[sửa]hella (không so sánh được) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) /ˈhɛ.ˌlə/
- Rất, lắm, hơn hết.
- He is hella annoying. — Anh ấy làm khó chịu lắm.
- Thực, thực sự.
- It's hella the best. — Nó thực sự tốt nhất.
- (Dùng để nhấn mạnh một động từ) Rất, vô cùng, thật.
- I hella ran for it when I saw the tornado. — Tôi chạy nhanh thật khi nhìn thấy vòi rồng.
- Nhiều, lắm.
- We paid hella for that Chinese cuisine. — Chúng tôi trả nhiều tiền cho bữa ăn đồ Tàu đó.
- There are hella people here. — Có rất nhiều người ở đây.
Từ liên hệ
[sửa]Từ rút gọn
[sửa]hella /ˈhɛ.ˌlə/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Xem helluva
Thán từ
[sửa]hella /ˈhɛ.ˌlə/
Tham khảo
[sửa]- Waksler, Rachelle (Đại học Tiểu bang San Francisco), "A HELLA New Specifier".
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ helle.
Danh từ
[sửa]hella