Bước tới nội dung

heroic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɪ.ˈroʊ.ɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

heroic /hɪ.ˈroʊ.ɪk/

  1. Anh hùng.
    heroic deeds — chiến công anh hùng
    a heroic people — một dân tộc anh hùng
    heroic poetry — anh hùng ca
  2. Quả cảm, dám làm việc lớn.
  3. Kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) To lớn khác thường, hùng mạnh khác thường.
    a statue of heroic size — một bức tượng to lớn khác thường

Danh từ

[sửa]

heroic /hɪ.ˈroʊ.ɪk/

  1. Câu thơ trong bài ca anh hùng.
  2. (Số nhiều) Ngôn ngữ khoa trương cường điệu.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)