hew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

hew hewed, hewed, hewn /ˈhjuː/

  1. Chặt, đốn, đẽo; bổ.
    to hew down a tree — đốn cây
    to hew something to pieces — bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
    to hew asunfer — bổ đôi
    to hew one's way — chặt cây mở đường
    to hew at somebody — bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]