Bước tới nội dung

hiệp lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔp˨˩ lɨ̰ʔk˨˩hiə̰p˨˨ lɨ̰k˨˨hiəp˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəp˨˨ lɨk˨˨hiə̰p˨˨ lɨ̰k˨˨

Động từ

[sửa]

hiệp lực

  1. Cùng góp sức vào để làm một việc gì.
    Đồng tâm hiệp lực.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)