Bước tới nội dung

hivernage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.vɛʁ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hivernage
/i.vɛʁ.naʒ/
hivernage
/i.vɛʁ.naʒ/

hivernage /i.vɛʁ.naʒ/

  1. Thời gian đỗ ở cảng màu đông; cảng đỗ mùa đông.
  2. (Địa lý; địa chất) Mùa mưa (ở các nước nhiệt đới).
  3. (Nông nghiệp) Vụ cày mùa thu.
  4. (Nông nghiệp) Thời gian nằm chuồng mùa đông (của vật nuôi); cỏ khô trữ cho mùa.
  5. Đông.
  6. (Nông nghiệp) Sự hãm phát triểnnhiệt độ thấp (trứng tằm, cây cối).

Tham khảo

[sửa]