holdout
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhoʊl.ˌdɑʊt/
Danh từ
[sửa]holdout /ˈhoʊl.ˌdɑʊt/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày... ) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn.
Tham khảo
[sửa]- "holdout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)