Bước tới nội dung

holdout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊl.ˌdɑʊt/

Danh từ

[sửa]

holdout /ˈhoʊl.ˌdɑʊt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày... ) không giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)