Bước tới nội dung

hoodwink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhʊd.ˌwɪŋk/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

hoodwink ngoại động từ /ˈhʊd.ˌwɪŋk/

  1. Lừa đối, lừa bịp.
  2. Bịt mắt, băng mắt lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]