hotfoot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑːt.ˌfʊt/
Phó từ
[sửa]hotfoot /ˈhɑːt.ˌfʊt/
Nội động từ
[sửa]hotfoot nội động từ /ˈhɑːt.ˌfʊt/
Chia động từ
[sửa]hotfoot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hotfoot | |||||
Phân từ hiện tại | hotfooting | |||||
Phân từ quá khứ | hotfooted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hotfoot | hotfoot hoặc hotfootest¹ | hotfoots hoặc hotfooteth¹ | hotfoot | hotfoot | hotfoot |
Quá khứ | hotfooted | hotfooted hoặc hotfootedst¹ | hotfooted | hotfooted | hotfooted | hotfooted |
Tương lai | will/shall² hotfoot | will/shall hotfoot hoặc wilt/shalt¹ hotfoot | will/shall hotfoot | will/shall hotfoot | will/shall hotfoot | will/shall hotfoot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hotfoot | hotfoot hoặc hotfootest¹ | hotfoot | hotfoot | hotfoot | hotfoot |
Quá khứ | hotfooted | hotfooted | hotfooted | hotfooted | hotfooted | hotfooted |
Tương lai | were to hotfoot hoặc should hotfoot | were to hotfoot hoặc should hotfoot | were to hotfoot hoặc should hotfoot | were to hotfoot hoặc should hotfoot | were to hotfoot hoặc should hotfoot | were to hotfoot hoặc should hotfoot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hotfoot | — | let’s hotfoot | hotfoot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hotfoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)