Bước tới nội dung

hotfoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːt.ˌfʊt/

Phó từ

[sửa]

hotfoot /ˈhɑːt.ˌfʊt/

  1. Mau, gấp, vội vàng.

Nội động từ

[sửa]

hotfoot nội động từ /ˈhɑːt.ˌfʊt/

  1. Đi mau, đi gấp; đi vội vàng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]