huấn nhục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwən˧˥ ɲṵʔk˨˩hwə̰ŋ˩˧ ɲṵk˨˨hwəŋ˧˥ ɲuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwən˩˩ ɲuk˨˨hwən˩˩ ɲṵk˨˨hwə̰n˩˧ ɲṵk˨˨

Danh từ[sửa]

huấn nhục

  1. Thử thách thể chất trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)